Thời hạn nộp | DN kê khai thuế GTGT theo quý | DN kê khai thuế GTGT theo tháng | Quy định |
20/01/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 12/2024 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 12/2024 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
03/02/2025 | Nộp lệ phí môn bài năm 2025 | Nộp lệ phí môn bài năm 2025 | Khoản 1 Điều 10 Nghị định 126/2020/NĐ-CP Khoản 1 Điều 1 Nghị định 91/2022/NĐ-CP |
Nộp thuế TNDN tạm tính Quý IV/2024 | Nộp thuế TNDN tạm tính Quý IV/2024 | Khoản 1 Điều 55 Luật Quản lý thuế 2019 Khoản 1 Điều 1 Nghị định 91/2022/NĐ-CP |
03/02/2025 | Tờ khai thuế GTGT Quý IV/2024 | | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN Quý IV/2024 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
20/02/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 01/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 01/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
20/03/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 02/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 02/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
31/03/2025 | Quyết toán thuế TNDN năm 2024 | Quyết toán thuế TNDN năm 2024 | Điểm a khoản 2 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Báo cáo tài chính năm 2024 (năm tài chính kết thúc 31/12) | Báo cáo tài chính năm 2024 (năm tài chính kết thúc 31/12) | Điểm a khoản 2 Điều 109 Thông tư 200/2014/TT-BTC Điểm a khoản 1 Điều 80 Thông tư 133/2016/TT-BTC |
Quyết toán thuế TNCN năm 2024 | Quyết toán thuế TNCN năm 2024 | Điểm a khoản 2 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
21/04/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 3/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 3/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
05/05/2025 | Tờ khai thuế GTGT Quý I/2025 | | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN Quý I/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Nộp tiền thuế TNDN tạm tính Quý I/2025 (nếu có) | Nộp tiền thuế TNDN tạm tính Quý I/ 2025 (nếu có) | Khoản 1 Điều 55 Luật Quản lý thuế 2019 Khoản 1 Điều 1 Nghị định 91/2022/NĐ-CP |
20/05/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 4/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 4/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
20/06/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 5/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 5/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
21/07/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 6/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 6/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
30/07/2025 | Nộp tiền thuế TNDN tạm tính Quý II/2025 (nếu có) | Nộp tiền thuế TNDN tạm tính Quý II/2025 (nếu có) | Khoản 1 Điều 55 Luật Quản lý thuế 2019 Khoản 1 Điều 1 Nghị định 91/2022/NĐ-CP |
31/07/2025 | Tờ khai thuế GTGT Quý II/2025 | | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN Quý II/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
20/08/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 7/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 7/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
22/09/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 8/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 8/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
20/10/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 9/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 9/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
30/10/2025 | Nộp thuế TNDN tạm tính Quý III/2025 (nếu có) | Nộp thuế TNDN tạm tính Quý III/2025 (nếu có) | Khoản 1 Điều 55 Luật Quản lý thuế 2019 Khoản 1 Điều 1 Nghị định 91/2022/NĐ-CP |
31/10/2025 | Tờ khai thuế GTGT Quý III/2025 | | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN Quý III/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
20/11/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 10/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 10/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
22/12/2025 | | Tờ khai thuế GTGT tháng 11/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |
Tờ khai thuế TNCN tháng 11/2025 | Khoản 1 Điều 44 Luật Quản lý thuế 2019 |